Cach dung in addition to
WebCách dùng To infinitive trong tiếng Anh. 2.1 2.1 Động từ nguyên loại có to được sử dụng làm. 2.1.1 Chủ ngữ của câu. 2.1.2 Tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ) 2.1.3 Tân ngữ … Webin addition to sth used for saying that something else exists or is included: In addition to movies, the company also published magazines. (Định nghĩa của addition từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Các ví …
Cach dung in addition to
Did you know?
WebDec 13, 2024 · In addition to = Additionally, Besides Bên cạnh đó, thêm vào đó, ngoài ra Ví dụ: The film was bad besides being too long. = The film was bad in addition to being too long. (Bộ phim thì tệ, thêm vào đó còn dài.) In addition to = Moreover, Furthermore Hơn thế, hơn thế nữa Ví dụ: Moreover talking notes, Mike might record the meeting. WebĐừng do dự, chỉ cần sử dụng bộ đồ ăn của trẻ em theo cách này! Bắt đầu vào ngày 03 tháng 2024 năm XNUMX. At present, there are many kinds of children’s tableware on the market. The common dining utensils are melamine tableware, plastic tableware, stainless steel tableware, ceramic tableware, bamboo and wood ...
WebSep 9, 2024 · Cách dùng In addition to khá đơn giản và dễ sử dụng: In addition to + Noun/Ving Ví dụ: In addition to her beauty, she is also famous for her intelligence. (Bên cạnh vẻ đẹp của cô ấy, cô ấy còn nổi tiếng bởi sự thông minh của cô ấy.) In addition to attending all the classes, you need to finish all the homework to achieve the best result. WebOct 18, 2024 · Ví dụ: – In addition, smoking causes lung cancer. (Ngoài ra, hút thuốc còn gây ra bệnh ung thư phổi nữa.) Cấu trúc something is an addtion to something else (danh từ trong cấu trúc này phải là danh từ đếm được): cái gì đó được thêm vào một cái khác, để cải thiện cái khác đó tốt ...
Webmoreover ý nghĩa, định nghĩa, moreover là gì: 1. (used to add information) also and more importantly: 2. (used to add information) also and more…. Tìm hiểu thêm. Webadditionally ý nghĩa, định nghĩa, additionally là gì: 1. also or in addition: 2. also or in addition: 3. also: . Tìm hiểu thêm.
WebDạng câu hỏi like and dislike là một dạng câu rất thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 1. Bài viết này sẽ giới thiệu với các bạn các từ vựng và cấu trúc tương đương với “like” và “dislike”, cũng như cách trả lời đạt điểm cao và một số lưu ý …
WebHãy ghi nhớ cấu trúc In addition to Ving/ N/ Pronoun nhé, ngoài ra hãy lưu ý một số điều khi sử dụng cấu trúc In addition to như sau: 1. In addition đứng đầu không có “to” Khi sử dụng cấu trúc In addition to đứng đầu … brewers on radio 620 amWebNov 8, 2024 · Cách sử dụng của cấu trúc In addition to. Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến một người hoặc sự vật khác sau một thứ khác. Cấu trúc: in addition to + N/Ving/Pronoun. Ví dụ: In addition to … brewers online freeWebaddition: [noun] a part added (as to a building or residential section). country roads cut knifeWebFeb 18, 2024 · Cách dùng Due to trong Tiếng Anh: Trong Tiếng Anh, cấu trúc Due to dùng để chỉ lý do, nguyên nhân của hành động, sự việc nhất định nào đó. 2. Cấu trúc Due to Cấu trúc 1: S + V + Due to + Noun Phrase Ex: – The team’s success was largely due to his efforts. (Sự thành công của đội phần lớn là do sự nỗ lực của anh ấy). brewers online accountWebAdding definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now! country roads deutscher textWebDec 23, 2024 · Cần phân biệt In addition/In addition to với an addition to. Chúng ta có cấu trúc: something is an addition to something else: cái gì đó là nhân tố bổ sung cho cái … country roads digital mediaWebApr 14, 2024 · furthermore, in addition. Chỉ thời gian. before, meanwhile, since, now. Chỉ sự tương phản. however, instead, in spite of, rather. ... Bây giờ khi bắt đầu diễn đạt ý … country roads day camp employment